Chậm nói là một vấn đề phổ biến ở trẻ nhỏ, gây ra nhiều lo lắng cho các bậc cha mẹ. Tuy nhiên, việc hiểu rõ các dấu hiệu chậm nói theo từng độ tuổi sẽ giúp cha mẹ nhận biết sớm vấn đề và có biện pháp can thiệp kịp thời. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin cụ thể về các dấu hiệu chậm nói ở trẻ từ sơ sinh đến 5 tuổi, giúp cha mẹ có cái nhìn toàn diện và chủ động hơn trong việc hỗ trợ con phát triển ngôn ngữ.
Tại sao nhận biết sớm dấu hiệu chậm nói lại quan trọng?
Ngôn ngữ là nền tảng của giao tiếp, nhận thức và tư duy. Việc chậm nói không chỉ ảnh hưởng đến khả năng diễn đạt của trẻ, mà còn tác động tiêu cực đến:
- Khả năng học tập: Trẻ gặp khó khăn trong việc tiếp thu kiến thức, tư duy logic và giải quyết vấn đề.
- Giao tiếp xã hội: Trẻ gặp trở ngại trong việc kết bạn, hòa nhập cộng đồng và xây dựng các mối quan hệ.
- Phát triển cảm xúc: Trẻ dễ cáu gắt, nổi nóng, thu mình, thậm chí có những hành vi chống đối.
- Tự tin và lòng tự trọng: Trẻ cảm thấy mình khác biệt, dẫn đến tự ti, mặc cảm và ngại giao tiếp.
Can thiệp sớm giúp trẻ phát triển ngôn ngữ một cách tối ưu, tránh được những hệ lụy lâu dài.
Các dấu hiệu chậm nói theo độ tuổi:
1. Trẻ từ 0 – 6 tháng tuổi:
- Trẻ không phản ứng với âm thanh lớn hoặc giọng nói của cha mẹ.
- Trẻ không phát ra âm thanh “gừ gừ” hoặc các âm thanh khác khi được kích thích.
- Trẻ không có phản ứng khi được gọi tên.
- Trẻ không có sự tương tác bằng mắt với người lớn.
2. Trẻ từ 6 – 12 tháng tuổi:
- Trẻ không bập bẹ hoặc phát ra các âm tiết đơn giản như “ba”, “ma”.
- Trẻ không phản ứng khi nghe thấy tên mình.
- Trẻ không có sự tương tác bằng cử chỉ như vẫy tay, chỉ trỏ.
- Trẻ không hiểu các lệnh đơn giản như “không”, “chào”.
3. Trẻ từ 12 – 18 tháng tuổi:
- Trẻ không nói được từ đơn nào.
- Trẻ không có vốn từ vựng khoảng 6 từ.
- Trẻ không hiểu các yêu cầu đơn giản.
- Trẻ không cố gắng giao tiếp bằng lời nói hoặc cử chỉ.
4. Trẻ từ 18 – 24 tháng tuổi:
- Trẻ không nói được câu đơn giản gồm 2 từ.
- Trẻ không có vốn từ vựng khoảng 20 từ.
- Trẻ không hiểu các câu hỏi đơn giản.
- Trẻ không bắt chước được âm thanh hoặc hành động của người lớn.
5. Trẻ từ 2 – 3 tuổi:
- Trẻ không nói được câu phức tạp hơn.
- Trẻ không có vốn từ vựng khoảng 50 – 200 từ.
- Trẻ không trả lời được các câu hỏi “cái gì”, “ở đâu”.
- Trẻ không tự nói chuyện khi chơi.
6. Trẻ từ 3 – 5 tuổi:
- Trẻ gặp khó khăn trong việc diễn đạt ý kiến và kể chuyện.
- Trẻ có vốn từ vựng hạn chế so với bạn bè cùng trang lứa.
- Trẻ gặp khó khăn trong việc sử dụng ngữ pháp đúng.
- Trẻ gặp khó khăn trong việc hiểu và sử dụng các khái niệm trừu tượng.
Các yếu tố nguy cơ gây chậm nói:
- Trong gia đình có người chậm nói.
- Sinh non hoặc nhẹ cân khi sinh.
- Nhiễm trùng tai mãn tính.
- Các vấn đề về thính giác.
- Rối loạn phổ tự kỷ (ASD).
- Chậm phát triển trí tuệ.
- Thiếu tương tác ngôn ngữ từ môi trường xung quanh.
Cha mẹ cần làm gì khi nghi ngờ con chậm nói?
- Quan sát kỹ lưỡng sự phát triển ngôn ngữ của con theo từng độ tuổi.
- Ghi chép lại các dấu hiệu bất thường.
- Tìm kiếm sự tư vấn của các chuyên gia ngôn ngữ trị liệu, tâm lý trẻ em.
- Đưa con đi khám thính lực để loại trừ các vấn đề về tai.
- Tạo môi trường giao tiếp tích cực cho con.
- Đồng hành cùng con trong quá trình can thiệp.